|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
table d'hôte
table+d'hôte | ['tɑ:bl'dout] |  | danh từ | |  | (a table d'hôte menu) thực đơn gồm một loạt món ăn định sẵn (chứ không phải muốn ăn gì thì gọi); thực đơn cơm phần |
/'tɑ:bl'dout/
danh từ
a table_d'hôte lunch bữa ăn trưa theo suất (không theo món gọi tuỳ thích)
|
|
|
|