Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
table d'hôte




table+d'hôte
['tɑ:bl'dout]
danh từ
(a table d'hôte menu) thực đơn gồm một loạt món ăn định sẵn (chứ không phải muốn ăn gì thì gọi); thực đơn cơm phần


/'tɑ:bl'dout/

danh từ
a table_d'hôte lunch bữa ăn trưa theo suất (không theo món gọi tuỳ thích)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.